7588 | Vé _IPOD [IPODチケット] |
---|---|
Một mùa hè sôi động! Và chiếc máy Ipod sành điệu sẽ là của bạn!!!! 蒸し暑い夏到来! 流行のIpodがあなたのものに!!! |
|
7605 | 달걀 [卵] |
새의 알. 영양이 많고 맛있어 어린이 영양간식으로 좋다. 鳥の卵. 栄養が多くておいしく, 子供の栄養おやつに良い. |
|
7855 | Trái tim thật lòng [真実の心] |
Một trái tim ấp ám luôn nghĩ về một người. 一途に一人を思い続ける心. |
|
7856 | Bó hoa [花束] |
Nó là bó hoa đã được bó sẵn. Bạn có thể cảm nhận được trái tim yêu thương của người làm ra nó . とてもきれいに包まれた花束. 包んだ人の暖かい心が感じられる. |
|
7857 | Búp bê mèo con tự làm [手作りの子猫人形] |
Một nghệ nhân đã làm ra búp bê mèo con này. 腕のいい職人が作った黒い猫の人形 |
|
7913 | 전투_테스트_증서 [戦闘テスト証書] |
신병 지원자의 전투 능력을 확인하기 위한 증서. 神兵志願者の戦闘能力を確認するための証書. |